Có 2 kết quả:
跨栏 kuà lán ㄎㄨㄚˋ ㄌㄢˊ • 跨欄 kuà lán ㄎㄨㄚˋ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurdles
(2) hurdle race (athletics)
(2) hurdle race (athletics)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hurdles
(2) hurdle race (athletics)
(2) hurdle race (athletics)
Bình luận 0